Có 2 kết quả:

認明 rèn míng ㄖㄣˋ ㄇㄧㄥˊ认明 rèn míng ㄖㄣˋ ㄇㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to identify
(2) to authenticate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to identify
(2) to authenticate

Bình luận 0